Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
secret agent




danh từ
gián điệp, người làm việc bí mật cho một chính phủ (nhất là về bí mật )



secret+agent
['si:krit'eidʒənt]
danh từ
người làm việc bí mật cho một chính phủ và cố phát hiện những thông tin bí mật (nhất là bí mật (quân sự)) của một chính phủ khác; gián điệp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.